Dictionary coat
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Coat (of concrete) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... Webcoat noun [C] (CLOTHING) A1 an outer piece of clothing with sleeves that is worn over other clothes, usually for warmth (通常指保暖的)外套,外衣,大衣 Do your coat up, Joe, or you'll freeze. 扣好外套,喬,不然你會凍壞的。 We need a coat hook on the back of this door. 我們需要在這扇門後裝一個衣鉤。 used as a combining form (用作構詞成分)衣 …
Dictionary coat
Did you know?
WebDefinitions of coat noun an outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down; worn outdoors see more noun a thin layer covering something “a second … Web1 a : an outer piece of clothing that can be long or short and that is worn to keep warm or dry She put on her coat, hat, and gloves, and then she went outside. a winter/fur/wool coat b chiefly US : a piece of clothing that is worn over a shirt as part of a suit : jacket He was wearing a coat and tie. a sport coat 2
Websugarcoat verb [T] (COVER WITH SUGAR) to cover food or pills with a thin layer of sugar: Various medicinal preparations in the form of pills have been sugarcoated to make them … Webcoat noun [C] (CLOTHING) any of various types of outer clothing that are worn over other clothes, usually open in the front, and are often used for warmth: She put on her heavy winter coat. When you say a man is wearing a coat and tie, the coat is a jacket or part of a suit. Coat is often used as a combining form: a raincoat coat noun [C] (ANIMAL)
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Coat of asphalt là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... Web1 : an ornamental garment worn under a doublet 2 chiefly British : vest sense 1a waistcoated ˈwās (t)-ˌkō-təd adjective Example Sentences Recent Examples on the Web There are …
WebMar 11, 2024 · 1 : a usually double-breasted raincoat with deep pockets, wide belt, and often straps on the shoulders 2 : a waterproof overcoat with a removable lining designed for …
WebFrench Translation of “coat” The official Collins English-French Dictionary online. Over 100,000 French translations of English words and phrases. tssaa 2a football playoff bracketsWebJun 25, 2024 · Coat. A person of the opposite sex who, when attending social events, requires less maintenance than a coat in order for you to get them to come home with … phi sigma sigma iota theta grand vice archonWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Coat of aruns là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... phi sigma pi reviewsWebˈkōt. 1. : an outer garment varying in length and style according to fashion and use. 2. : the outer covering (as of fur) of an animal. 3. : a layer of material covering a surface. a coat … tssaa 3a football bracketWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Coat (with stones) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... phi sigma rho foundationWebcoat translate: cappotto, pelo, pelliccia, strato, ricoprire, cappotto, giubbotto, pelo, mano, ricoprire. Learn more in the Cambridge English-Italian Dictionary. phi sigma rho flowerWebcoat noun [C] (CLOTHING) any of various types of outer clothing that are worn over other clothes, usually open in the front, and are often used for warmth: She put on her heavy winter coat. When you say a man is wearing a coat and tie, the coat is a jacket or part of a suit. Coat is often used as a combining form: a raincoat coat noun [C] (ANIMAL) phi sigma rho northeastern